Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên sinh


[nguyên sinh]
proteozoic
Äại nguyên sinh
The proteozoic era
primeval; primary
Rừng nguyên sinh
Primeval forest
Äá nguyên sinh
Primary/primeval rocks
Môn động vật nguyên sinh
Protozoology



Proteozoic
Äại nguyên sinh The proteozoic era


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.